Phòng sạch là môi trường kiểm soát cực kỳ nghiêm ngặt các yếu tố. Và để phân chia các cấp độ sạch cũng như chất lượng của từng phòng sạch thì cần phải có các tiêu chuẩn phòng sạch cụ thể. Dưới đây là những kiến thức về tiêu chuẩn phòng sạch mà bất kỳ người làm phòng sạch nào cũng phải biết.

1. Phòng sạch là gì?
Phòng sạch (Cleanroom) là không gian được kiểm soát nghiêm ngặt về nồng độ hạt bụi, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, vi sinh và các yếu tố môi trường nhằm đảm bảo điều kiện sản xuất hoặc nghiên cứu không bị ô nhiễm.

Trong các lĩnh vực như IQM – điện tử, công nghệ thông tin, bán dẫn, phòng sạch đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì chỉ một hạt bụi micron cũng có thể làm hỏng linh kiện.
2. Tiêu chuẩn phòng sạch Class là gì?
Tiêu chuẩn phòng sạch (Cleanroom Class) là thang đo mức độ sạch của không gian, được xác định dựa trên số lượng hạt bụi trong một đơn vị thể tích không khí.
Tiêu chuẩn phòng sạch là tổng hợp tất cả các các yêu cầu kỹ thuật do tổ chức trong nước hoặc quốc tế có thẩm quyền ban hành. Bộ chứng nhận chất lượng là cơ sở để tạo nên một phòng sạch đảm bảo các thông số: độ sạch, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và kiểm soát vi sinh ….

Hiện nay, có hai hệ tiêu chuẩn phổ biến:
2.1. Phòng sạch tiêu chuẩn ISO 14644-1 (phổ biến nhất thế giới)
| Class | Số hạt tối đa / m3 | Tương đương với
STD 209E |
|||||
| ≥ 0. 1 μm | ≥ 0. 2 μm | ≥ 0. 3 μm | ≥ 0. 5 μm | ≥ 1 μm | ≥ 5 μm | ||
| ISO 1 | 10 | 2 | |||||
| ISO 2 | 100 | 24 | 10 | 4 | |||
| ISO 3 | 1.000 | 237 | 102 | 35 | 8 | Class 1 | |
| ISO 4 | 10.000 | 2.370 | 1.020 | 352 | 83 | Class 10 | |
| ISO 5 | 100.000 | 23.700 | 10.200 | 3.520 | 832 | 29 | Class 100 |
| ISO 6 | 1.000.000 | 237.000 | 102.000 | 35.200 | 8.320 | 293 | Class 1.000 |
| ISO 7 | 352.000 | 83.200 | 2.930 | Class 10.000 | |||
| ISO 8 | 3.520.000 | 832.000 | 29.300 | Class 100.000 | |||
| ISO 9 | 35.200.000 | 8.320.000 | 293.000 | Phòng thông thường. | |||
Các cấp độ thường gặp:
-
ISO Class 1 – 3: siêu sạch, dùng cho sản xuất chip bán dẫn.
-
ISO Class 4 – 5: sản xuất linh kiện điện tử, quang học.
-
ISO Class 6 – 7: lắp ráp thiết bị CNTT, phòng lab.
-
ISO Class 8 – 9: sản xuất thông thường, kho sạch.
2.2. Tiêu chuẩn phòng sạch FED-STD-209E (Class 1 – 100,000)

Mặc dù không còn cập nhật, nhưng vẫn được nhiều nhà máy IQM sử dụng:
-
Class 1 – 10: siêu sạch, dùng cho wafer.
-
Class 100 – 1,000: sản xuất linh kiện điện tử.
-
Class 10,000 – 100,000: phòng lắp ráp, packaging.
Dựa theo những tiêu chuẩn này phòng sạch class được phân thành các loại dưới đây:
Tiêu chuẩn phòng sạch class 1
- Là loại phòng thuộc các nhà máy sản xuất mạch tích hợp với công nghệ kích thước siêu nhỏ.
- Phòng sạch class 1 sạch hơn phòng sạch class 10
Tiêu chuẩn phòng sạch class 10
- Là loại phòng thuộc các nhà máy sản xuất bán dẫn dùng sản xuất các mạch tích hợp có bề rộng dưới 2 ILm.
- Phòng Sạch Class 10 sạch hơn phòng sạch class 100.
Tiêu chuẩn phòng sạch class 100
- Là loại phòng đòi hỏi không có vi khuẩn, bụi để sử dụng sản xuất các loại thuốc tiêm vô khuẩn.
- Là loại phòng phẫu thuật cấy mô.
- Là loại phòng hậu phẫu sau phẫu thuật cấy mô xương.
- Phòng Sạch Class 100 sạch hơn phòng sạch class 1.000
Tiêu chuẩn phòng sạch class 1.000
- Là loại phòng sản xuất trang thiết bị quang học chất lượng cao.
- Là loại phòng sản xuất bạc đạn kích thước siêu nhỏ.
- Phòng Sạch Class 1000 sạch hơn phòng sạch class 10.000.
Tiêu chuẩn phòng sạch class 10.000
- Là loại phòng lắp ráp trang thiết bị thủy lực, khí nén, các loại van điều khiển trợ động, các thiết bị định giờ và bộ truyền động chất lượng cao.
- Là loại phòng để sử dụng sản xuất các loại thuốc tiêm vô khuẩn.
- Phòng Sạch Class 10.000 sạch hơn phòng sạch class 100.000.
Tiêu chuẩn phòng sạch class 100.000
- Là loại phòng dùng cho công việc liên quan đến quang học.
- Là loại phòng dùng lắp ráp linh kiện điện tử, thủy lực và khí nén.
- Là loại phòng dùng để sản xuất dược phẩm, thực phẩm.
3. Các thông số yêu cầu trong phòng sạch IQM

3.1. Số lượng hạt bụi
Quy định trực tiếp mức Class. Hệ thống phải có bộ lọc HEPA/ULPA đạt chuẩn.
3.2. Nhiệt độ – Độ ẩm
-
Nhiệt độ: 20–24°C
-
Độ ẩm: 40–60%
Giúp đảm bảo ổn định linh kiện điện tử và hạn chế tĩnh điện (ESD).
3.3. Áp suất chênh lệch
Áp suất dương giữ bụi không thể xâm nhập.
3.4. Tốc độ & chiều dòng khí (Airflow)
Thường dùng:
-
Dòng chảy tầng (Laminar Flow) cho các khu vực sạch cao.
-
Dòng chảy rối (Turbulent Flow) cho các Class thấp hơn.
4. Ứng dụng tiêu chuẩn phòng sạch trong ngành IQM

-
Sản xuất bán dẫn – semiconductor
-
Lắp ráp mainboard, chip, RAM, CPU
-
Sản xuất thiết bị viễn thông
-
Phòng lab kiểm định chất lượng sản phẩm CNTT
-
Nhà máy IoT – thiết bị thông minh
- Ứng dụng trong công nghiệp
- Ứng dụng trong sản xuất thiết bị điện tử
- Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm
- Ứng dụng sản xuất thiết bị y tế
- Sản xuất dược phẩm
- Sản xuất thực phẩm
- Phòng thí nghiệm
- Bệnh viện
- Công nghệ sinh học
5. Lợi ích khi xây dựng phòng sạch đạt chuẩn Class cho IQM
-
Tăng tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn
-
Giảm lỗi vi bụi, giảm chi phí sản xuất
-
Bảo vệ thiết bị và linh kiện giá trị cao
-
Đáp ứng yêu cầu đối tác quốc tế
-
Gia tăng uy tín doanh nghiệp ITC
6. Quy trình xây dựng phòng sạch IQM theo tiêu chuẩn Class
-
Khảo sát & thiết kế layout
-
Tính toán Class phù hợp nhu cầu
-
Lựa chọn vật liệu & thiết bị (HEPA, AHU, FFU…)
-
Thi công & lắp đặt
-
Kiểm định theo ISO 14644-1
-
Vận hành – bảo trì định kỳ
Đơn vị thi công theo cấp độ phòng sạch uy tín tại Hà Nội
Công ty TNHH sản xuất vad thương mai cơ điện quang minh tự hào là một trong những đơn vị thi công phòng sạch uy tín nhất tại Hà Nội. Công ty chúng tôi sở hữu đội ngũ chuyên gia giỏi trong lĩnh vực thiết kế, thi công phòng sạch theo đúng cấp độ và tiêu chuẩn thiết kế thi công phòng sạch đưa ra.
Hotline:0976.186.326 Liên hệ ngay với IQM để được tư vấn báo giá miễn phí.









Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tiêu chuẩn phòng sạch Class”